Thông số SONY ERICSSON W902 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON W902


SONY ERICSSON W902
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON W902
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 930 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~27.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 25MB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON W902


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, July. Released 2008, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)110 X 49 X 11.7 Mm (4.33 X 1.93 X 0.46 In)
Trọng Lượng (Weight)99.8 G (3.49 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~27.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density)
Khác (Other)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), Up To 8 Gb, 8 Gb Included
Phonebook1000 X 20 Fields, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)25Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)320P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVideocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)Dedicated Music Keys

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail, Push Email (Sms, Ems, Mms, Email, Push Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html (Netfront)
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Walkman Player Trackid Music Recognition Sensme Shake Control Predictive Text Input Photo Editor Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 930 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 380 H (2G) / Up To 360 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H (2G) / Up To 4 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Volcanic Black, Wine Red, Earth Green
Sar Eu1.48 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 180 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 69Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -81.7Db / Crosstalk -85.4Db