Thông số SONY ERICSSON XPERIA PURENESS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SONY ERICSSON XPERIA PURENESS
- Thương hiệu: SONY
- Model: ERICSSON XPERIA PURENESS
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po battery
- Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.0 cm2 (~22.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 2GB
Thông số chi tiết - SONY ERICSSON XPERIA PURENESS
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, November. Released 2009, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 102 X 43 X 13 Mm (4.02 X 1.69 X 0.51 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 70 G (2.47 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Transparent, Monochrome |
Kích Thước (Size) | 1.8 Inches, 10.0 Cm2 (~22.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~222 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Scratch-Resistant Glass |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | Có, Photocall (Yes, Photocall) |
Call Records | 30 Dialed, 30 Received, 30 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 2Gb |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0 / Xhtml (Netfront) |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | |
Khác (Other) | Concierge Service
Trackid
Mp3 Player
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 350 H (2G) / Up To 350 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up 8 H 30 Min (2G) / Up To 3 H 30 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 1.37 W/Kg (Head) 0.76 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.60 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 240 Eur |
TESTS |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 69Db / Noise 66Db / Ring 78Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -86.7Db / Crosstalk -86.1Db |