Thông số SHARP AQUOS XX - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SHARP AQUOS XX


SHARP AQUOS XX
  • Thương hiệu: SHARP
  • Model: AQUOS XX
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 89.6 cm2 (~77.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8994 Snapdragon 810 (20 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x2.0 GHz Cortex-A57)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0 (Lollipop)

Thông số chi tiết - SHARP AQUOS XX


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte 900 / 1700 / 2100 / 2500
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, May. Released 2015, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)146 X 79 X 8.7 Mm (5.75 X 3.11 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)168 G (5.93 Oz)
SimNano-Sim
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)S-Pureled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 89.6 Cm2 (~77.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~386 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.0 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8994 Snapdragon 810 (20 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A53 & 4X2.0 Ghz Cortex-A57)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 430

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@120Fps, 480P@210Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2.1 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Direct Wave Receiver

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 410 H (2G) / Up To 450 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H 30 Min (2G) / Up To 22 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Red
Số Hiệu (Models)304Sh, 404Sh
Giá Cả (Price)About 340 Eur