Thông số HUAWEI MEDIAPAD T1 8.0 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HUAWEI MEDIAPAD T1 8.0
- Thương hiệu: HUAWEI
- Model: MEDIAPAD T1 8.0
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 8.0 inches, 187.6 cm2 (~69.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, 1.4µm
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8212 Snapdragon 200 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.3 (Jelly Bean), EMUI 1.6
Thông số chi tiết - HUAWEI MEDIAPAD T1 8.0
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, September. Released 2014, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 210.6 X 127.7 X 7.9 Mm (8.29 X 5.03 X 0.31 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 360 G (12.70 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 8.0 Inches, 187.6 Cm2 (~69.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~188 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.3 (Jelly Bean), Emui 1.6 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8212 Snapdragon 200 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 302 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram, 16Gb 1Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, 1.4Μm |
Chức Năng (Features) | Panorama |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | Tbc |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 4800 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 300 H (2G) / Up To 480 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 10 H (Multimedia) (2G) / Up To 36 H (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 20 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White/Silver |
Giá Cả (Price) | About 150 Eur |