Thông số TECNO CAMON 16 PREMIER - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TECNO CAMON 16 PREMIER


TECNO CAMON 16 PREMIER
  • Thương hiệu: TECNO
  • Model: CAMON 16 PREMIER
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.85 inches, 111.4 cm2 (~84.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6785 Helio G90T (12 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, HIOS 6.0

Thông số chi tiết - TECNO CAMON 16 PREMIER


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - India
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, September 04
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, September 04

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)170.6 X 77.2 X 9.1 Mm (6.72 X 3.04 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)210 G (7.41 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 90Hz, Hdr10+, 480 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)6.85 Inches, 111.4 Cm2 (~84.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2460 Pixels (~392 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Hios 6.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6785 Helio G90T (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.05 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G76 Mc4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.9, 26Mm (Wide), 1/1.73", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.3, 119˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Dedicated Video Camera) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Penta-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, 720P@960Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual48 Mp, F/2.2, 23Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm 8 Mp, F/2.2, 105˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 33W, 70% In 30 Min (Advertised) Fast Charging 18W (India Model)

MISC
Màu Sắc (Colors)Glacial Silver
Số Hiệu (Models)Ce9, Cd6J
Sar1.25 W/Kg (Head) 0.88 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 230 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 283847 (V8) Geekbench: 6692 (V4.4), 1672 (V5.1) Gfxbench: 15Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1896:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-28.1 Lufs (Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 118H