Thông số SHARP AQUOS S2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SHARP AQUOS S2


SHARP AQUOS S2
  • Thương hiệu: SHARP
  • Model: AQUOS S2
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3020 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 80.7 cm2 (~79.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM630 Snapdragon 630 (14 nm) - 64/4GBQualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm) - 128/6GB
  • CPU: Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex A53) - 64/4GBOcta-core (4x2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver) - 128/6GB
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1.1 (Nougat)

Thông số chi tiết - SHARP AQUOS S2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Cdma 800 & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 28, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, August
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, August

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)141.8 X 72 X 7.9 Mm (5.58 X 2.83 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)140 G (4.94 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass), Glass Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 80.7 Cm2 (~79.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2040 Pixels, 17:9 Ratio (~420 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass (Unspecified Version)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.1.1 (Nougat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm630 Snapdragon 630 (14 Nm) - 64/4Gbqualcomm Sdm660 Snapdragon 660 (14 Nm) - 128/6Gb
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.2 Ghz Cortex-A53 & 4X1.8 Ghz Cortex A53) - 64/4Gbocta-Core (4X2.2 Ghz Kryo 260 Gold & 4X1.8 Ghz Kryo 260 Silver) - 128/6Gb
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 508 - 64/4Gbadreno 512 - 128/6Gb

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.8, 1/2.55", 1/3.2", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf 8 Mp
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 1/3.2", 1.4Μm
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3020 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black, Blue, Green
Số Hiệu (Models)Fs8010
Giá Cả (Price)About 450 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 4046 (V4.4) Gfxbench: 5.6Fps (Es 3.1 Onscreen)