Thông số ASUS ZENPAD 8.0 Z380KL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ASUS ZENPAD 8.0 Z380KL
- Thương hiệu: ASUS
- Model: ZENPAD 8.0 Z380KL
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery (15.2 Wh)
- Hiển Thị (Display): 8.0 inches, 185.6 cm2 (~72.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM, 16GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP or 8 MP, f/2.0, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)Qualcomm MSM8929 Snapdragon 415 (28 nm)
- CPU: Octa-core (4x Cortex-A53 & 4x Cortex-A53)Octa-core
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0 (Lollipop), upgradable to 6.0.1 (Marshmallow)
Thông số chi tiết - ASUS ZENPAD 8.0 Z380KL
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, June. Released 2015, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 209 X 123 X 8.5 Mm (8.23 X 4.84 X 0.33 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 350 G (12.35 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 8.0 Inches, 185.6 Cm2 (~72.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~189 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 1 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.0 (Lollipop), Upgradable To 6.0.1 (Marshmallow) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8916 Snapdragon 410 (28 Nm)Qualcomm Msm8929 Snapdragon 415 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X Cortex-A53 & 4X Cortex-A53)Octa-Core |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 306Adreno 405 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram, 16Gb 2Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp Or 8 Mp, F/2.0, Af |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp, F/2.2 |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Le, Aptx |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery (15.2 Wh) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 10 H (Multimedia) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White, Aurora Metallic |
Số Hiệu (Models) | P024 |
Giá Cả (Price) | About 280 Eur |