Thông số TOSHIBA EXCITE 10 SE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - TOSHIBA EXCITE 10 SE
- Thương hiệu: TOSHIBA
- Model: EXCITE 10 SE
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po battery (25 Wh)
- Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~62.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 3
- CPU: Quad-core 1.5 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - TOSHIBA EXCITE 10 SE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, December. Released 2012, December |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 261.6 X 180.3 X 10.2 Mm (10.30 X 7.10 X 0.40 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 639.6 G (1.41 Lb) |
Sim | Không (No) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Led-Backlit Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~62.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1280 X 800 Pixels, 16:10 Ratio (~149 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.1 (Jelly Bean) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Nvidia Tegra 3 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.5 Ghz |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Ulp Geforce 2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
Khác (Other) | Srs Audio |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po Battery (25 Wh) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 12 H (Multimedia) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black/Silver |
Giá Cả (Price) | About 250 Eur |