Thông số XOLO CUBE 5.0 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XOLO CUBE 5.0


XOLO CUBE 5.0
  • Thương hiệu: XOLO
  • Model: CUBE 5.0
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6582M (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0 (Lollipop)

Thông số chi tiết - XOLO CUBE 5.0


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, June. Released 2015, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)143 X 71 X 6.9 Mm (5.63 X 2.80 X 0.27 In)
Trọng Lượng (Weight)-
SimDual Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~67.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.0 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6582M (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 2100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 656 H (2G) / Up To 477 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 26 H (2G) / Up To 10 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Gold
Sar Eu0.79 W/Kg (Head) 1.19 W/Kg (Body)