Thông số MOTOROLA V70 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA V70


MOTOROLA V70
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: V70
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 430 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - MOTOROLA V70


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsClass 8
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2002
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)94 X 38 X 18 Mm (3.70 X 1.50 X 0.71 In)
Trọng Lượng (Weight)83 G (2.93 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)96 X 64 Pixels, 3 Lines + Prompts, 3:2 Ratio
Khác (Other)Iconic Revolving Design Inverse Image Display With El Backlighting Electro-Luminescent Keypad

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook155
Call Records10 Dialed, 5 Received, 5 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Monophonic Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserWap 1.1
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Không (No)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
Languages16 + 11
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input (Itap) Organizer Voice Memo Voice Dial

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 430 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 145 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 215 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)