Thông số NOKIA LUMIA 2520 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA LUMIA 2520


NOKIA LUMIA 2520
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: LUMIA 2520
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable 8120 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 281.2 cm2 (~62.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 6.7 MP, 1/3.4", AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.2 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows RT

Thông số chi tiết - NOKIA LUMIA 2520


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Versions
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1800 / 1900 / 2100 - Rx-113
Khác (Other)4, 13 - Rx-114V
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 20 - Rx-113
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, October. Released 2013, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)267 X 168 X 8.9 Mm (10.51 X 6.61 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)615 G (1.36 Lb)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)10.1 Inches, 281.2 Cm2 (~62.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~218 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2
Khác (Other)Clearblack Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Rt
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8974 Snapdragon 800 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.2 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single6.7 Mp, 1/3.4", Af
Chức Năng (Features)Carl Zeiss Optics
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb 3.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Hdmi Port Mp4/Divx/Xvid/H.264 Player Mp3/Wav/Eaac+ Player Photo Viewer/Editor Document Editor/Viewer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable 8120 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 600 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Cyan, Red, Black, White (Cyan , Red, Black, White)
Sar Eu1.77 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 360 Eur

TESTS
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.5Db / Crosstalk -94.2Db