Thông số HUAWEI P40 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI P40


HUAWEI P40
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: P40
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.1 inches, 91.3 cm2 (~86.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 990 5G (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (2x2.86 GHz Cortex-A76 & 2x2.36 GHz Cortex-A76 & 4x1.95 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, EMUI 10.1, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HUAWEI P40


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 28, 38, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, March 26
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, April 07

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)148.9 X 71.1 X 8.5 Mm (5.86 X 2.80 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)175 G (6.17 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim/Esim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip53 Dust And Splash Protection

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.1 Inches, 91.3 Cm2 (~86.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~422 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Emui 10.1, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 990 5G (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.86 Ghz Cortex-A76 & 2X2.36 Ghz Cortex-A76 & 4X1.95 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G76 Mp16

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.9, 23Mm (Wide), 1/1.28", 2.44Μm, Omnidirectional Pdaf, Ois 8 Mp, F/2.4, 80Mm (Telephoto), Pdaf, Ois, 3X Optical Zoom 16 Mp, F/2.2, 17Mm (Ultrawide), Af
Chức Năng (Features)Leica Optics, Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, 720P@960Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm Ir Tof 3D, (Biometrics Sensor Only)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Infrared Face Recognition, Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3800 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 22.5W

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver Frost, Blush Gold, Deep Sea Blue, Ice White, Black
Số Hiệu (Models)Ana-An00, Ana-Tn00
Giá Cả (Price)$ 559.30 / € 671.43 / £ 605.81

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 486583 (V8) Geekbench: 12619 (V4.4), 3148 (V5.1) Gfxbench: 37Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-28.9 Lufs (Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 89H