Thông số LG OPTIMUS G PRO E985 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG OPTIMUS G PRO E985


LG OPTIMUS G PRO E985
  • Thương hiệu: LG
  • Model: OPTIMUS G PRO E985
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 3140 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~73.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm APQ8064T Snapdragon S4 Pro
  • CPU: Quad-core 1.7 GHz Krait 300
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.2 (KitKat), LG Optimus UI 3

Thông số chi tiết - LG OPTIMUS G PRO E985


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Versions
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100 - E985, E986
Khác (Other)Lte 800 / 1800 / 2600 - E986
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7 - E988
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, February. Released 2013, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)150.2 X 76.1 X 9.4 Mm (5.91 X 3.00 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)172 G (6.07 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)True Full Hd Ips Plus Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~73.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1.2 (Jelly Bean), Upgradable To 4.4.2 (Kitkat), Lg Optimus Ui 3
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Apq8064T Snapdragon S4 Pro
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.7 Ghz Krait 300
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2.1 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, S-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, S-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Slimport), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 3140 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 598 H (2G) / Up To 550 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 31 H (2G) / Up To 21 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)F240, E980, Ls980, E988, E986, F240L, F240S
Sar0.64 W/Kg (Head) 1.29 W/Kg (Body)
Sar Eu0.32 W/Kg (Head) 0.49 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 400 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1489:1 (Nominal) / 1.552:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 72Db / Noise 66Db / Ring 72Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -81.7Db / Crosstalk -80.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 50H