Thông số GIGABYTE GSMART 2005 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - GIGABYTE GSMART 2005
- Thương hiệu: GIGABYTE
- Model: GSMART 2005
- Năm Sản Xuất: 2005
- Ắc Quy (Battery): Standard battery, Li-Ion 1300 mAh
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~30.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64MB RAM, 64MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): 2.1 MP
- CPU: Intel PXA272 416 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 5.0 for PocketPC Phone Edition(AKU2)
Thông số chi tiết - GIGABYTE GSMART 2005
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2005 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 109 X 53.5 X 24 Mm (4.29 X 2.11 X 0.94 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 153 G (5.40 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors (65K Effective) |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~30.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Mobile 5.0 For Pocketpc Phone Edition(Aku2) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Intel Pxa272 416 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Minisd |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Mb Ram, 64Mb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2.1 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Wma, Amr, Mid Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11B |
Bluetooth (Bluetooth) | 1.2 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Miniusb 1.1 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0 |
Khác (Other) | Tv-Receiver: Ntsc/Pal
3D Maps
Voice Navigation System
Mp3/Mp4 Player
Organizer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Standard Battery, Li-Ion 1300 Mah |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 170 Eur |