Thông số MOTOROLA ONE VISION - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA ONE VISION


MOTOROLA ONE VISION
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: ONE VISION
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.3 inches, 94.0 cm2 (~82.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 9609
  • CPU: Octa-core 2.2 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, Android One

Thông số chi tiết - MOTOROLA ONE VISION


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Usa
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41 - Europe
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 28, 66 - Usa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, May 15
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, June 20

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160.1 X 71.2 X 8.7 Mm (6.30 X 2.80 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)180 G (6.35 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass), Glass Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.3 Inches, 94.0 Cm2 (~82.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2520 Pixels, 21:9 Ratio (~432 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass (Unspecified Version)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Upgradable To Android 10, Android One
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 9609
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.2 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G72 Mp3

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual48 Mp, F/1.7, (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf, Ois 5 Mp, F/2.2, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single25 Mp, F/2.0, 0.9Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3500 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W

MISC
Màu Sắc (Colors)Bronze Gradient, Sapphire Gradient
Số Hiệu (Models)Xt1970-1
Sar0.34 W/Kg (Head) 1.45 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 224.98 / € 279.99 / £ 195.00 / ₹ 14,999

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 143124 (V7) Geekbench: 5425 (V4.4) Gfxbench: 7.9Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1190:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 73Db / Noise 71Db / Ring 85Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 67H