Thông số SONY ERICSSON K550 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON K550


SONY ERICSSON K550
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON K550
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 950 mAh battery (BST-33)
  • Hiển Thị (Display): 1.9 inches, 11.4 cm2 (~24.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 77MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP, AF

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON K550


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2007, February
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)102 X 46 X 14 Mm (4.02 X 1.81 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)85 G (3.00 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tfd, 256K Colors
Kích Thước (Size)1.9 Inches, 11.4 Cm2 (~24.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels (~148 Ppi Density)
Khác (Other)Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), Up To 2 Gb
Phonebook1000 X 20 Fields, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)77Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Qcif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html(Netfront)
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Aac/Mp4 Player Trackid Music Recognition Predictive Text Input Adobe Photoshop Album Organizer Voice Memo/Dial

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 950 Mah Battery (Bst-33)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 350 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Jet Black, Pearl White, Plum Ruby, Sophisticated Silver
Sar1.37 W/Kg (Head) 0.87 W/Kg (Body)
Sar Eu1.25 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 70 Eur