Thông số HUAWEI SUMMIT - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI SUMMIT


HUAWEI SUMMIT
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: SUMMIT
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 36.5 cm2 (~52.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512MB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227 Snapdragon S1
  • CPU: 600 MHz Cortex-A5
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.6 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - HUAWEI SUMMIT


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 1700 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, October. Released 2012, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)115.8 X 59.9 X 12.2 Mm (4.56 X 2.36 X 0.48 In)
Trọng Lượng (Weight)125 G (4.41 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen
Kích Thước (Size)3.5 Inches, 36.5 Cm2 (~52.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~165 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.6 (Gingerbread)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7227 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)600 Mhz Cortex-A5
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Mb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
Khác (Other)Mp3/Wav/Eaac+ Player Mp4/H.264 Player Document Viewer Photo Viewer/Editor

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1400 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 216 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 100 Eur