Thông số SAMSUNG I8190 GALAXY S III MINI - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG I8190 GALAXY S III MINI


SAMSUNG I8190 GALAXY S III MINI
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: I8190 GALAXY S III MINI
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~59.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.6, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): NovaThor U8420
  • CPU: 1.0 GHz dual-core Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - SAMSUNG I8190 GALAXY S III MINI


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, October. Released 2012, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)121.6 X 63 X 9.9 Mm (4.79 X 2.48 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)111.5 G (3.92 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~59.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Novathor U8420
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Dual-Core Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram, 16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, F/2.6, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Yes (Market Dependent)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 450 H (2G) / Up To 430 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 14 H 10 Min (2G) / Up To 7 H 10 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Blue, Titan Gray, Amber Brown, Garnet Red, Onyx Black
Số Hiệu (Models)Gt-I8190, Gt-I8190N, Gt-I8190L, Sm-G730A
Sar1.03 W/Kg (Head) 1.28 W/Kg (Body)
Sar Eu0.52 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 130 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal) / 2.422:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 63Db / Ring 76Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -82.1Db / Crosstalk -80.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 42H