Thông số LENOVO VIBE S1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LENOVO VIBE S1
- Thương hiệu: LENOVO
- Model: VIBE S1
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2420 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, PDAF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6752 (28 nm)
- CPU: Octa-core 1.7 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0 (Lollipop), upgradable to 6.0 (Marshmallow)
Thông số chi tiết - LENOVO VIBE S1
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 40 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, September. Released 2015, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 143.3 X 70.8 X 7.8 Mm (5.64 X 2.79 X 0.31 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 132 G (4.66 Oz) |
Sim | Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~67.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 3 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.0 (Lollipop), Upgradable To 6.0 (Marshmallow) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6752 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core 1.7 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T760Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 3Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, F/2.2, Pdaf |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Dual | 8 Mp
2 Mp, Depth Sensor |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 2420 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 264 H (2G) / Up To 240 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 26 H (2G) / Up To 12 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Pearl White, Midnight Blue |
Số Hiệu (Models) | S1A40 |
Giá Cả (Price) | About 270 Eur |