Thông số NOKIA C10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA C10
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: C10
- Năm Sản Xuất: 2021
- Hiển Thị (Display): 6.52 inches, 102.6 cm2 (~77.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM, 16GB 2GB RAM, 32GB 1GB RAM, 32GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.2
- Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc SC7331E (28nm)
- CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 11 (Go edition)
Thông số chi tiết - NOKIA C10
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2021, April 08 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2021, June 29 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 169.9 X 77.9 X 8.8 Mm (6.69 X 3.07 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 191 G (6.74 Oz) |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd, 400 Nits (Typ) |
Kích Thước (Size) | 6.52 Inches, 102.6 Cm2 (~77.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~269 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Panda Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 11 (Go Edition) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Unisoc Sc7331E (28Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-400 Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram, 16Gb 2Gb Ram, 32Gb 1Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.2 |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.2 |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion 3000 Mah, Removable |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gray, Light Purple |
Số Hiệu (Models) | Ta-1342 |
Sar Eu | 0.36 W/Kg (Head) 1.44 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 80 Eur |