Thông số ONEPLUS 3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ONEPLUS 3


ONEPLUS 3
  • Thương hiệu: ONEPLUS
  • Model: 3
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~73.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/2.0, 1/2.8", 1.12µm, PDAF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820 (14 nm)
  • CPU: Quad-core (2x2.15 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0.1 (Marshmallow), upgradable to Android 9.0 (Pie)

Thông số chi tiết - ONEPLUS 3


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, June. Released 2016, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)152.7 X 74.7 X 7.4 Mm (6.01 X 2.94 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)158 G (5.57 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 4), Aluminum Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Optic Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~73.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0.1 (Marshmallow), Upgradable To Android 9.0 (Pie)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8996 Snapdragon 820 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core (2X2.15 Ghz Kryo & 2X1.6 Ghz Kryo)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 530

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 1/2.8", 1.12Μm, Pdaf, Ois
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps, 720P@120Fps, Auto Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 1/3.2", 1.4Μm
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 20W Dash Charge

MISC
Màu Sắc (Colors)Graphite, Soft Gold
Số Hiệu (Models)A3003, A3000, Sm-A3000
Sar Eu0.39 W/Kg (Head) 0.32 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 400 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 2365Basemark X: 32715
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 4.424(Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 62Db / Noise 71Db / Ring 77Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.4Db / Crosstalk -94.4Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 66H