Thông số NOKIA 800C - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 800C
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 800C
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1450 mAh battery (BV-5JW)
- Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 39.0 cm2 (~54.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8655T Snapdragon S2
- CPU: 1.4 GHz Scorpion
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 7.5 Mango
Thông số chi tiết - NOKIA 800C
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Cdma / Evdo |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Khác (Other) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, March. Released 2012, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 116.5 X 61.2 X 12.1 Mm, 76 Cc (4.59 X 2.41 X 0.48 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 142 G (5.01 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.7 Inches, 39.0 Cm2 (~54.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~252 Ppi Density) |
Khác (Other) | Nokia Clearblack Display |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Phone 7.5 Mango |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8655T Snapdragon S2 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.4 Ghz Scorpion |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 205 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Carl Zeiss Optics, Dual-Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Eaac+/Wma Player
Mp4/H.264/Wmv Player
Document Editor
Video/Photo Editor
Voice Memo/Command/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1450 Mah Battery (Bv-5Jw) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 210 H (2G) / Up To 158 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 9 H (2G) / Up To 7 H (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 55 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Cyan |
Giá Cả (Price) | About 170 Eur |