Thông số NOKIA 5730 XPRESSMUSIC - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 5730 XPRESSMUSIC


NOKIA 5730 XPRESSMUSIC
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 5730 XPRESSMUSIC
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery (BL-4U)
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 100MB 128MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • CPU: 369 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian, S60 rel. 3.2

Thông số chi tiết - NOKIA 5730 XPRESSMUSIC


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, March. Released 2009, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)112 X 51 X 15.4 Mm (4.41 X 2.01 X 0.61 In)
Trọng Lượng (Weight)135 G (4.76 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~31.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian, S60 Rel. 3.2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)369 Mhz Arm 11

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 8 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)100Mb 128Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Chức Năng (Features)Carl Zeiss Optics, Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleQvga Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Dedicated Music Keys

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Upnp Technology
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Nokia Maps (Yes, With A-Gps; Nokia Maps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Khác (Other)Nokia Say And Play (Voice Control To Player) Wmv/Rv/Mp4/3Gp Player Mp3/Wma/Wav/Ra/Aac/M4A Player Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery (Bl-4U)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H (2G) / Up To 270 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H (2G) / Up To 4 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 25 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Red, Monochrome, Blue, Pink
Sar1.39 W/Kg (Head) 1.18 W/Kg (Body)
Sar Eu1.01 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 150 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 61Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -91.3Db / Crosstalk -90.3Db