Thông số SAMSUNG GALAXY A71 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY A71


SAMSUNG GALAXY A71
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY A71
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 108.4 cm2 (~87.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM730 Snapdragon 730 (8 nm) - GlobalQualcomm SDM730 Snapdragon 730G (8 nm) - Philippines
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, One UI 2

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY A71


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 28, 38, 40, 41, 66
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, December 12
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, January 17

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.6 X 76 X 7.7 Mm (6.44 X 2.99 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)179 G (6.31 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Plus Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 108.4 Cm2 (~87.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~393 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, One Ui 2
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm730 Snapdragon 730 (8 Nm) - Globalqualcomm Sdm730 Snapdragon 730G (8 Nm) - Philippines
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 470 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 470 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 618

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf 12 Mp, F/2.2, 12Mm (Ultrawide) 5 Mp, F/2.4, 25Mm (Macro), 1/5.0", 1.12Μm 5 Mp, F/2.2, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/240Fps, 1080P@960Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.2, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Market Dependent)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
Khác (Other)Ant+

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4500 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 25W

MISC
Màu Sắc (Colors)Prism, Crush Black, Silver, Blue, Pink
Số Hiệu (Models)Sm-A715F, Sm-A715F/Ds, Sm-A715F/Dsn, Sm-A715F/Dsm
Sar0.98 W/Kg (Head) 0.90 W/Kg (Body)
Sar Eu0.51 W/Kg (Head) 1.56 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 364.90 / € 370.00 / £ 329.90 / ₹ 32,999

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 192 458(V7), 263396 (V8) Geekbench: 7039 (V4.4), 1733 (V5.1) Gfxbench: 15Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-29.0 Lufs (Average)
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.5Db / Crosstalk -92.6Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 102H