Thông số HUAWEI MATE 30 RS PORSCHE DESIGN - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATE 30 RS PORSCHE DESIGN


HUAWEI MATE 30 RS PORSCHE DESIGN
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATE 30 RS PORSCHE DESIGN
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.53 inches, 108.7 cm2 (~94.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 990 5G (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (2x2.86 GHz Cortex-A76 & 2x2.36 GHz Cortex-A76 & 4x1.95 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, EMUI 10

Thông số chi tiết - HUAWEI MATE 30 RS PORSCHE DESIGN


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41 - Global
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 34, 38, 39, 40, 41 - China
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 28, 77, 78, 79 Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G (2+ Gbps Dl)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, September
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.1 X 73.1 X 9.3 Mm (6.22 X 2.88 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)198 G (6.98 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 6), Leather/Glass Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 2M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.53 Inches, 108.7 Cm2 (~94.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1176 X 2400 Pixels, 18.5:9 Ratio (~409 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 6
Khác (Other)Hdr10

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Emui 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 990 5G (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.86 Ghz Cortex-A76 & 2X2.36 Ghz Cortex-A76 & 4X1.95 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G76 Mp16

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad40 Mp, F/1.6, 27Mm (Wide), 1/1.7", Pdaf, Ois 8 Mp, F/2.4, 80Mm (Telephoto), 1/4.0", Pdaf, Ois, 3X Optical Zoom 40 Mp, F/1.8, 18Mm (Ultrawide), 1/1.54", Pdaf Tof 3D, (Depth)
Chức Năng (Features)Leica Optics, Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120Fps, 1080P@960Fps, 720P@7680Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual32 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm Tof 3D, (Depth/Biometrics Sensor)
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Dlna, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Aptx Hd, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Face Id, Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Barometer, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4500 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 40W Fast Wireless Charging 27W Reverse Wireless Charging

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Red
Số Hiệu (Models)Lio-N29, Lio-An00P, Lio-An00
Giá Cả (Price)About 1700 Eur