Thông số SAMSUNG I9000 GALAXY S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG I9000 GALAXY S


SAMSUNG I9000 GALAXY S
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: I9000 GALAXY S
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~58.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 512MB RAM, 16GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Hummingbird
  • CPU: 1.0 GHz Cortex-A8
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair), upgradable to 2.3 (Gingerbread), TouchWiz UI 3

Thông số chi tiết - SAMSUNG I9000 GALAXY S


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, March. Released 2010, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)122.4 X 64.2 X 9.9 Mm (4.82 X 2.53 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)119 G (4.20 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~58.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.1 (Eclair), Upgradable To 2.3 (Gingerbread), Touchwiz Ui 3
Chíp Xử Lý (Chipset)Hummingbird
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Cortex-A8
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 512Mb Ram, 16Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot (Android 2.2)
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash
Khác (Other)Isdb-Tb Digital Tv Tuner (Only Available For Brazilian Market)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 750 H (2G) / Up To 576 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H 30 Min (2G) / Up To 6 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar Eu0.24 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 120 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal) / 3.155:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 65Db / Ring 66Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.7Db / Crosstalk -90.6Db