Thông số LG LEON - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG LEON


LG LEON
  • Thương hiệu: LG
  • Model: LEON
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1900 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~66.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP or 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0.1 (Lollipop)

Thông số chi tiết - LG LEON


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100 - H340N
Khác (Other)2, 4, 12 - T-Mobile
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20 - H340N
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, April

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)129.9 X 64.9 X 10.9 Mm (5.11 X 2.56 X 0.43 In)
Trọng Lượng (Weight)140 G (4.94 Oz)
SimSingle Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~66.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~218 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.0.1 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8916 Snapdragon 410 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 306

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp Or 8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1900 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 465 H (2G) / Up To 505 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Titan, Gold
Số Hiệu (Models)H324, H340N, H320, Lgms345, H340, H345
Sar1.05 W/Kg (Head) 0.80 W/Kg (Body)
Sar Eu0.99 W/Kg (Head) 0.78 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 120 Eur