Thông số SAMSUNG GALAXY CORE LTE G386W - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY CORE LTE G386W
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: GALAXY CORE LTE G386W
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2100 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~63.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1.5GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- CPU: Quad-core 1.2 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)
Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY CORE LTE G386W
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1700 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 2, 4, 5, 12, 17 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, November. Released 2014, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 132.9 X 66.3 X 10 Mm (5.23 X 2.61 X 0.39 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 137 G (4.83 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~63.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~245 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.4.2 (Kitkat) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.2 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1.5Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Ant+ |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 2100 Mah Battery |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 13 H (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 59 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White, Black |
Số Hiệu (Models) | Sm-G386W |
Sar | 0.54 W/Kg (Head) 1.10 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.45 W/Kg (Head) 0.25 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 180 Eur |