Thông số LG W10 ALPHA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG W10 ALPHA
- Thương hiệu: LG
- Model: W10 ALPHA
- Năm Sản Xuất: 2020
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3450 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.71 inches, 81.7 cm2 (~78.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc SC9863A (28nm)
- CPU: Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie)
Thông số chi tiết - LG W10 ALPHA
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 5, 8, 40, 41 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat13 600/150 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2020, February 19 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2020, February 19 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 147.3 X 71 X 8.9 Mm (5.80 X 2.80 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 170 G (6.00 Oz) |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.71 Inches, 81.7 Cm2 (~78.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1512 Pixels, 19:9 Ratio (~293 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 9.0 (Pie) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Unisoc Sc9863A (28Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X1.6 Ghz Cortex-A55 & 4X1.2 Ghz Cortex-A55) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Img8322 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 3Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Video (Video) | 720P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.1, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 3450 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Blue |
Số Hiệu (Models) | Lmx210, Lmx210Lmw |
Giá Cả (Price) | About 130 Eur |