Thông số OPPO RENO5 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO RENO5 5G


OPPO RENO5 5G
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: RENO5 5G
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.43 inches, 99.8 cm2 (~85.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, ColorOS 11.1

Thông số chi tiết - OPPO RENO5 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 3, 41, 77, 78 Sa/Nsa - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66 - International
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 Sa/Nsa - International
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, December 10
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, January 07

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.1 X 73.4 X 7.9 Mm (6.26 X 2.89 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)172 G Or 180 G (6.07 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 90Hz, 430 Nits (Typ), 600 Nits (Hdr), 750 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.43 Inches, 99.8 Cm2 (~85.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~409 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Coloros 11.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7250 Snapdragon 765G 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.4 Ghz Kryo 475 Prime & 1X2.2 Ghz Kryo 475 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 475 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 620

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), Pdaf 8 Mp, F/2.2, 119˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps; Gyro-Eis, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.4, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4300 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 65W, 100% In 35 Min (Advertised) Reverse Charging Supervooc 2.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Galactic Silver, Azure Blue, Starry Black
Số Hiệu (Models)Pegm00, Pegt00, Cph2145
Giá Cả (Price)$ 490.99 / € 519.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 317762(V8) Geekbench: 1813 (V5.1) Gfxbench: 17Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-30.4 Lufs (Below Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 109H