Thông số LG G PAD 8.0 LTE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG G PAD 8.0 LTE


LG G PAD 8.0 LTE
  • Thương hiệu: LG
  • Model: G PAD 8.0 LTE
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 8.0 inches, 187.6 cm2 (~71.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 5.0.2 (Lollipop)

Thông số chi tiết - LG G PAD 8.0 LTE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)3, 7, 8, 20
Tần Số 4G (4G Bands)3, 4, 7, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, August. Released 2014, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)210.8 X 124.2 X 10 Mm (8.30 X 4.89 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)344 G (12.13 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)8.0 Inches, 187.6 Cm2 (~71.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~188 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat), Upgradable To 5.0.2 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8926 Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram, 32Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Hotspot, Wi-Fi Direct, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)4.0, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 4200 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 650 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Luminous Orange, Luminous Blue
Số Hiệu (Models)V49
Giá Cả (Price)About 240 Eur