Thông số LG V10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG V10


LG V10
  • Thương hiệu: LG
  • Model: V10
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 89.6 cm2 (~70.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/1.8, 1/2.6", Laser AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808 (20 nm)
  • CPU: Hexa-core (4x1.4 GHz Cortex-A53 & 2x1.8 GHz Cortex-A57)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1.1 (Lollipop), upgradable to 7.0 (Nougat)

Thông số chi tiết - LG V10


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, October
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, October

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.6 X 79.3 X 8.6 Mm (6.28 X 3.12 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)192 G (6.77 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 4), Plastic Back, Stainless Steel/Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Mil-Std-810G Compliant* *Does Not Guarantee Ruggedness Or Use In Extreme Conditions

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 89.6 Cm2 (~70.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~515 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4
Khác (Other)Secondary Display, 160 X 1040 Pixels, 2.1 Inches

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1.1 (Lollipop), Upgradable To 7.0 (Nougat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8992 Snapdragon 808 (20 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Hexa-Core (4X1.4 Ghz Cortex-A53 & 2X1.8 Ghz Cortex-A57)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 418

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 4Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/1.8, 1/2.6", Laser Af, Ois
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, 720P@120Fps, Hdr, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual5 Mp, F/2.2 5 Mp
Video (Video)1080P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Slimport 4K), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W, 50% In 40 Min (Advertised) Quick Charge 2.0
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 150 H (2G) / Up To 150 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 22 H (2G) / Up To 18 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Space Black, Luxe White, Modern Beige, Ocean Blue, Opal Blue
Số Hiệu (Models)Vs990, F600, H900, H901, H960, H961, H962, H968, H961N, F600L, F600S, F600K
Sar Eu0.59 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 250 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1383Basemark X: 15161
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1490 (Nominal), 2.744 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 64Db / Ring 70Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.3Db / Crosstalk -93.0Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 56H