Thông số TECNO SPARK 6 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - TECNO SPARK 6
- Thương hiệu: TECNO
- Model: SPARK 6
- Năm Sản Xuất: 2020
- Hiển Thị (Display): 6.8 inches, 109.8 cm2 (~83.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Helio G70 (12 nm)
- CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.7 GHz Cortex-A55)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 10, HIOS 7.0
Thông số chi tiết - TECNO SPARK 6
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2020, September 25 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2020, September 25 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 170.8 X 77.3 X 9.2 Mm (6.72 X 3.04 X 0.36 In) |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd, 480 Nits (Typ) |
Kích Thước (Size) | 6.8 Inches, 109.8 Cm2 (~83.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1640 Pixels (~263 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 10, Hios 7.0 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Helio G70 (12 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (2X2.0 Ghz Cortex-A75 & 6X1.7 Ghz Cortex-A55) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-G52 2Eemc2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 4Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Quad | 16 Mp, Af
2 Mp, (Macro)
2 Mp, (Depth)
Qvga |
Chức Năng (Features) | Quad-Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1440P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Po 5000 Mah, Non-Removable |
Sạc (Charging) | Fast Charging 18W |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Ocean Blue, Comet Black, Dynamic Orabge, Misty Violet |
Số Hiệu (Models) | Ke7 |
Giá Cả (Price) | About 110 Eur |