Thông số ZTE CHORUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ZTE CHORUS
- Thương hiệu: ZTE
- Model: CHORUS
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 29.1 cm2 (~46.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 512MB (152MB user available), 256MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- CPU: 600 MHz
Thông số chi tiết - ZTE CHORUS
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Evdo |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 1900 / 1700 / 850 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.0, 153.2 Kbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, November. Released 2011, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 111 X 57 X 14.8 Mm (4.37 X 2.24 X 0.58 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 105 G (3.70 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.2 Inches, 29.1 Cm2 (~46.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~146 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 600 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 4 Gb Included |
Phonebook | Có, Photocall (Yes, Photocall) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 512Mb (152Mb User Available), 256Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | 320P@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
Khác (Other) | Srs Audio |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Push Email, Im |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Mp4/H.264 Player
Mp3/Wav/Eaac+ Player
Organizer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input (Xt9 With Trace) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 220 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H 10 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 80 Eur |