Thông số SAMSUNG C5510 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG C5510


SAMSUNG C5510
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: C5510
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 960 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~31.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 20MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - SAMSUNG C5510


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, June. Released 2009, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)99.8 X 47.5 X 15.3 Mm (3.93 X 1.87 X 0.60 In)
Trọng Lượng (Weight)99.6 G (3.49 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~31.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call Records30 Dialed, 30 Received, 30 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)20Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Aac/Wma Player Organizer Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Mobile Tracker Photo Editor Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 960 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H (2G) / Up To 300 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H (2G) / Up To 4 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver
Sar0.54 W/Kg (Head) 0.66 W/Kg (Body)
Sar Eu0.72 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 90 Eur