Thông số SONY SMARTWATCH 3 SWR50 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SONY SMARTWATCH 3 SWR50
- Thương hiệu: SONY
- Model: SMARTWATCH 3 SWR50
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 420 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 1.6 inches, 8.3 cm2 (~45.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
- CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android Wear OS
Thông số chi tiết - SONY SMARTWATCH 3 SWR50
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, February. Released 2014, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 51 X 36 X 10 Mm (2.01 X 1.42 X 0.39 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 76 G (38 G Body) (2.68 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Stainless Steel Frame |
Sim | Không (No) |
Khác (Other) | Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.6 Inches, 8.3 Cm2 (~45.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 320 Pixels, 1:1 Ratio (~283 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android Wear Os |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 512Mb Ram |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass) |
Khác (Other) | Mp3 Player
Voice Dial/Commands |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 420 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 96 H (Mixed Usage) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Leather Brown, Leather Black, Silver, Black, Yellow |
Giá Cả (Price) | About 160 Eur |