Thông số LG V30S THINQ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG V30S THINQ


LG V30S THINQ
  • Thương hiệu: LG
  • Model: V30S THINQ
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 92.6 cm2 (~80.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 256GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.45 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo), LG UX 6

Thông số chi tiết - LG V30S THINQ


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1800 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 12, 13, 20, 25, 26, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (4Ca) Cat16 1024/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, March

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)151.7 X 75.4 X 7.3 Mm (5.97 X 2.97 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)158 G (5.57 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Mil-Std-810G Compliant* *Does Not Guarantee Ruggedness Or Use In Extreme Conditions

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)P-Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 92.6 Cm2 (~80.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2880 Pixels, 18:9 Ratio (~538 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Dolby Vision Hdr10 Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo), Lg Ux 6
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8998 Snapdragon 835 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.45 Ghz Kryo & 4X1.9 Ghz Kryo)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot) - Single-Sim Modelmicrosdxc (Uses Shared Sim Slot) - Dual-Sim Model
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 256Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual16 Mp, F/1.6, 30Mm (Standard), 1/3.1", 1.0Μm, Pdaf, Laser Af, 3-Axis Ois 13 Mp, F/1.9, 13Mm (Ultrawide), 1/3.4", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps, 720P@120Fps, 24-Bit/192Khz Stereo Sound Rec., Hdr Video

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, 22Mm (Wide), 1/5", 1.12Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/192Khz Audio B&O Play Certified 24-Bit/48Khz Audio Recording

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioStereo Fm Radio With Rds
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3300 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W, 50% In 36 Min (Advertised) Quick Charge 3.0 Usb Power Delivery 2.0 Wireless Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)New Maroccan Blue, New Platinum Gray
Số Hiệu (Models)Us998R
Giá Cả (Price)About 300 Eur