Thông số HUAWEI MATEPAD T 10S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATEPAD T 10S


HUAWEI MATEPAD T 10S
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATEPAD T 10S
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~77.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 64GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.2, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 710A (14 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, EMUI 10.1, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HUAWEI MATEPAD T 10S


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, September 09
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, September 09

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)240.2 X 159 X 7.9 Mm (9.46 X 6.26 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)450 G (0.99 Lb)
SimNano-Sim
Khác (Other)Stylus Support

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~77.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1200 X 1920 Pixels, 16:10 Ratio (~224 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Emui 10.1, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 710A (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Cortex-A73 & 4X1.7 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G51 Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, Pdaf
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp, F/2.4
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Tuned By Harman Kardon

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Ags3-L09 Only), Glonass, Bds
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5100 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Gold, Deepsea Blue
Số Hiệu (Models)Ags3-L09, Ags3-W09
Giá Cả (Price)About 200 Eur