Thông số GIONEE PIONEER P2M - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - GIONEE PIONEER P2M
- Thương hiệu: GIONEE
- Model: PIONEER P2M
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 3000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~58.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6580 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop), Amigo 3
Thông số chi tiết - GIONEE PIONEER P2M
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, June. Released 2015, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 124 X 62.5 X 10.9 Mm (4.88 X 2.46 X 0.43 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 140 G (4.94 Oz) |
Sim | Dual Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~58.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.1 (Lollipop), Amigo 3 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6580 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-400Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 720P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 3000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 340 H (2G) / Up To 300 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 30 H (2G) / Up To 15 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White, Gray, Gold |
Sar | 1.06 W/Kg (Head) 1.36 W/Kg (Body) |