Thông số SAMSUNG I220 CODE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG I220 CODE
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: I220 CODE
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1440 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~26.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 94MB 128MB RAM 128MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.1 Standard
Thông số chi tiết - SAMSUNG I220 CODE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Evdo |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.0, 153.2 Kbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, July. Released 2010, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 117 X 58 X 14 Mm (4.61 X 2.28 X 0.55 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 105 G (3.70 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~26.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Mobile 6.1 Standard |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 94Mb 128Mb Ram 128Mb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Khác (Other) | Mp4/H.264/Wmv Player
Mp3/Aac+ Player
Organizer
Document Viewer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1440 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 300 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.57 W/Kg (Head) 0.42 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 70 Eur |