Thông số ASUS ZENFONE 7 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS ZENFONE 7 PRO


ASUS ZENFONE 7 PRO
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: ZENFONE 7 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.67 inches, 107.4 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+ (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (1x3.1 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, upgradable to Android 11, ZenUI 8

Thông số chi tiết - ASUS ZENFONE 7 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 29, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 38, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (5Ca) Cat19 1800/150 Mbps, 5G 3.6 Gbps Dl

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, August 26
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, September 01

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)165.1 X 77.3 X 9.6 Mm (6.5 X 3.04 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)230 G (8.11 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 6), Glass Back (Gorilla Glass 3), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled, 90Hz, Hdr10+, 700 Nits (Hbm)
Kích Thước (Size)6.67 Inches, 107.4 Cm2 (~84.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~395 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 6

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Upgradable To Android 11, Zenui 8
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250 Snapdragon 865 5G+ (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.1 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.8 Ghz Kryo 585)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf, Ois 8 Mp, F/2.4, 80Mm (Telephoto), Pdaf, Ois, 3X Optical Zoom 12 Mp, F/2.2, 113˚, 17Mm (Ultrawide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Auto Panorama (Motorized Rotation)
Video (Video)8K@30Fps, 4K@30/60/120Fps, 1080P@30/60/240Fps, 720P@480Fps; Gyro-Eis, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
TripleMotorized Flip-Up Main Camera Module
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Auto Panorama (Motorized Rotation)
Video (Video)8K@30Fps, 4K@30/60/120Fps, 1080P@30/60/240Fps, 720P@480Fps; Gyro-Eis, Hdr

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Adaptive
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss, Navic (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss, Navic)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 30W, 60% In 34 Min, 100% In 93 Min (Advertised) Usb Power Delivery 3.0 Reverse Charging

MISC
Màu Sắc (Colors)Aurora Black, Pastel White
Số Hiệu (Models)Zs671Ks, Asus_I002Dd
Giá Cả (Price)$ 693.16 / € 776.88 / £ 751.78

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 602934 (V8) Geekbench: 3302 (V5.1) Gfxbench: 46Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-26.6 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 99H