Thông số HONOR 5X - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR 5X


HONOR 5X
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: 5X
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 16GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, 28mm (wide), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8939v2 Snapdragon 616 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.2 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1.1 (Lollipop), upgradable to 6.0.1 (Marshmallow), EMUI 4

Thông số chi tiết - HONOR 5X


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)4, 5, 7, 12, 17 - Canada
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, October. Released 2015, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)151.3 X 76.3 X 8.2 Mm (5.96 X 3.00 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)158 G (5.57 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Micro-Sim/Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~72.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1.1 (Lollipop), Upgradable To 6.0.1 (Marshmallow), Emui 4
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8939V2 Snapdragon 616 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.2 Ghz Cortex-A53 & 4X1.5 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 405

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 16Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, 28Mm (Wide), Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.4, 22Mm (Wide)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black, Gold
Số Hiệu (Models)Kii-L21, Kii-L22, Kii-L23, Kiw-Al10, Kiw-Cl00, Kiw-Tl00, Kiw-Tl00H, Kiw-Ul00, Kiw-L21, Kiw-L22, Kiw-L24, Kii-L05
Giá Cả (Price)About 180 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 874Basemark X: 5009
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 71Db / Noise 65Db / Ring 70Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 76H