Thông số XIAOMI REDMI 7 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI 7


XIAOMI REDMI 7
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI 7
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.26 inches, 97.8 cm2 (~81.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, f/2.2, 1/2.9", 1.25µm, PDAF 2 MP, (depth)
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM632 Snapdragon 632 (14 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Kryo 250 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 250 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 Pie, upgradable to Android 10, MIUI 11

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI 7


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Global
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Global
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, March 18
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, March 20

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.7 X 75.6 X 8.5 Mm (6.25 X 2.98 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)180 G (6.35 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.26 Inches, 97.8 Cm2 (~81.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1520 Pixels, 19:9 Ratio (~269 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 Pie, Upgradable To Android 10, Miui 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm632 Snapdragon 632 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.8 Ghz Kryo 250 Gold & 4X1.8 Ghz Kryo 250 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 506

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, F/2.2, 1/2.9", 1.25Μm, Pdaf 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30/60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 1/4", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Lunar Red, Eclipse Black, Comet Blue
Số Hiệu (Models)M1810F6Lg, M1810F6Lh, M1810F6Li
Sar1.10 W/Kg (Head) 1.02 W/Kg (Body)
Sar Eu0.58 W/Kg (Head) 1.25 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 145.00 / € 152.00 / £ 109.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 102616 (V7) Geekbench: 4276 (V4.4) Gfxbench: 7.7Fps (Es 3.1 Onscreen)