Thông số SAMSUNG B2100 XPLORER - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG B2100 XPLORER


SAMSUNG B2100 XPLORER
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: B2100 XPLORER
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.77 inches, 9.7 cm2 (~17.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 7MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - SAMSUNG B2100 XPLORER


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, March. Released 2009, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)113 X 48.9 X 17.4 Mm (4.45 X 1.93 X 0.69 In)
Trọng Lượng (Weight)102.8 G (3.60 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Mil-Std-810F Compliant Salt, Dust, Humidity, Rain, Vibration, Solar Radiation, Transport And Thermal Shock Resistant Ip57 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins) Anti-Shock Materials (Urethane) Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)1.77 Inches, 9.7 Cm2 (~17.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)120 X 160 Pixels, 4:3 Ratio (~113 Ppi Density)
Khác (Other)Wallpapers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)7Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Chức Năng (Features)Đèn Flash (Flash)
Video (Video)@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Stopwatch Mp3/Eaac+/Wma/Wav Player Mp4/3Gp/M4V Player Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 600 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Red, Black
Sar0.54 W/Kg (Head) 0.42 W/Kg (Body)
Sar Eu0.72 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 80 Eur