Thông số ENERGIZER ENERGY E10+ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ENERGIZER ENERGY E10+
- Thương hiệu: ENERGIZER
- Model: ENERGY E10+
- Năm Sản Xuất: 2018
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~19.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4MB 4MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): VGA
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6261D
Thông số chi tiết - ENERGIZER ENERGY E10+
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Gprs | Class 12 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2018, July |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2018, July |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 110 X 47 X 14.3 Mm (4.33 X 1.85 X 0.56 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 69 G (2.43 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By) |
Khác (Other) | Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~19.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6261D |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc |
Phonebook | Có (Yes) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Mb 4Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | Không (No) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms |
Trò Chơi (Games) | Không (No) |
Java | Không (No) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 125 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.60 W/Kg (Head) 0.95 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 10 Eur |