Thông số ACER LIQUID EXPRESS E320 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ACER LIQUID EXPRESS E320


ACER LIQUID EXPRESS E320
  • Thương hiệu: ACER
  • Model: LIQUID EXPRESS E320
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 33.8 cm2 (~48.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512MB RAM, 512MB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227T-1 Snapdragon S1
  • CPU: 800MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - ACER LIQUID EXPRESS E320


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, September. Released 2011, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)115 X 60.8 X 13.4 Mm (4.53 X 2.39 X 0.53 In)
Trọng Lượng (Weight)138 G (4.87 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.5 Inches, 33.8 Cm2 (~48.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 480 Pixels, 16:9 Ratio (~210 Ppi Density)
Khác (Other)Touch Sensitive Controls Acer Ui

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7227T-1 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)800Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Mb Ram, 512Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Region Specific
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
Khác (Other)Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Mp4/Wmv/H.264 Player Organizer Document Viewer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H (2G) / Up To 480 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H (2G) / Up To 6 H 40 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 90 Eur