Thông số LEECO LE 1S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LEECO LE 1S
- Thương hiệu: LEECO
- Model: LE 1S
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~74.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6795 Helio X10 (28 nm)
- CPU: Octa-core 2.2 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0 (Lollipop) - LeEco Le 1sAndroid 6.0 (Marshmallow) - LeEco Le 1s Eco
Thông số chi tiết - LEECO LE 1S
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 7, 38, 39, 40, 41 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, February |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2016, February |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 151.1 X 74.2 X 7.6 Mm (5.95 X 2.92 X 0.30 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 169 G (5.96 Oz) |
Sim | Dual Sim (Micro-Sim/Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~74.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.0 (Lollipop) - Leeco Le 1Sandroid 6.0 (Marshmallow) - Leeco Le 1S Eco |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6795 Helio X10 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core 2.2 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr G6200 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 3Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.0 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 4K@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.1, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Type-C 1.0 Reversible Connector (Mhl2 Tv-Out) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gold, Silver, Gray |
Số Hiệu (Models) | Le X507, Le X509, Letv X500 |
Giá Cả (Price) | About 210 Eur |