Thông số LG OPTIMUS L9 P760 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG OPTIMUS L9 P760
- Thương hiệu: LG
- Model: OPTIMUS L9 P760
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2150 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~67.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 4430
- CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 4.1.2 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - LG OPTIMUS L9 P760
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, August. Released 2012, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 131.9 X 68.2 X 9.1 Mm (5.19 X 2.69 X 0.36 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 125 G (4.41 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd, Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~67.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~234 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), Upgradable To 4.1.2 (Jelly Bean) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Ti Omap 4430 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx540 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot, Dlna |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Divx/Xvid/Mp4/H.264/Wmv Player
Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player
Document Editor
Photo Viewer/Editor
Organizer
Voice Memo/Dial/Commands
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 2150 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 830 H (2G) / Up To 798 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 12 H (2G) / Up To 11 H 40 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White, Black |
Sar | 0.40 W/Kg (Head) 0.49 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 170 Eur |
TESTS |
---|
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: 1019:1 (Nominal) / 1.227:1 (Sunlight) |
Máy Ảnh (Camera) | Photo / Video |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 65Db / Noise 65Db / Ring 76Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -82.6Db / Crosstalk -81.5Db |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Endurance Rating 42H |