Thông số EMPORIA TALK COMFORT - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - EMPORIA TALK COMFORT


EMPORIA TALK COMFORT
  • Thương hiệu: EMPORIA
  • Model: TALK COMFORT
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 8.4 cm2 (~13.3% screen-to-body ratio)

Thông số chi tiết - EMPORIA TALK COMFORT


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
Khác (Other)Gsm 850 / 1900
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011
Trạng Thái (Status)Có Sẵn (Available)

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)114 X 55 X 15.5 Mm (4.49 X 2.17 X 0.61 In)
Trọng Lượng (Weight)80 G (2.82 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Fstn
Kích Thước (Size)1.8 Inches, 8.4 Cm2 (~13.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)64 X 128 Pixels, 18:9 Ratio (~80 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook250 Entries
Call RecordsCó (Yes)

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Không (No)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Trò Chơi (Games)Không (No)
JavaKhông (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 200 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black/Silver