Thông số LG LUCID 4G VS840 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG LUCID 4G VS840


LG LUCID 4G VS840
  • Thương hiệu: LG
  • Model: LUCID 4G VS840
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1700 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~61.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon S3
  • CPU: Dual-core 1.2 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.6 (Gingerbread), upgradable to 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - LG LUCID 4G VS840


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 4G (4G Bands)13
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, March. Released 2012, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)119.1 X 62.2 X 11.4 Mm (4.69 X 2.45 X 0.45 In)
Trọng Lượng (Weight)142 G (5.01 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~61.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.6 (Gingerbread), Upgradable To 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon S3
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.2 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 220

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
Khác (Other)Mp4/Divx/Xvid/H.264/Wmv Player Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Document Editor Video Editor Organizer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input (Swype)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1700 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 350 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.14 W/Kg (Head) 1.17 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 200 Eur